Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
|
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|
Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
|
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|
Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
|
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|
Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
|
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|
Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
13. Két an toàn. |
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|
Tiện nghi và dịch vụ trong phòng
| 1. Bàn làm việc. |
6. Tivi. |
11. Máy sấy tóc. |
| 2. Dép đi trong phòng. |
7. Truyền hình cáp. |
12. Quạt. |
| 3. Tủ lạnh. |
8. Điện thoại. |
13. Két an toàn. |
| 4. Máy lạnh. |
9. Điện thoại quốc tế. |
|
| 5. Bồn tắm. |
10. Vòi sen. |
|